Đóng Ghim #
- Giới thiệu:
Đóng ghim là phương pháp gia công sách đơn giản và phổ biến, sử dụng ghim (kim bấm) để kết nối các tờ giấy lại với nhau. Phương pháp này thường được áp dụng cho các ấn phẩm có số lượng trang ít, như brochure, tài liệu quảng cáo, tạp chí mỏng, hoặc sách nhỏ.
-
Quy trình gia công:
In ấn: Bìa và ruột sách được in ấn riêng biệt theo yêu cầu. Cấn giữa: Toàn bộ ấn phẩm (cả bìa và ruột) được gấp lại theo đường giữa. Đóng ghim: Sử dụng máy đóng ghim (dập ghim) để bấm ghim (thường là 2 ghim) dọc theo đường gấp giữa, cố định các tờ giấy lại với nhau. Cắt xén (nếu cần): Cắt các cạnh của ấn phẩm để đạt kích thước mong muốn và tạo sự đồng đều.
-
Ưu điểm:
Nhanh chóng và đơn giản: Quy trình gia công đóng ghim rất nhanh chóng và không yêu cầu nhiều công đoạn phức tạp. Chi phí thấp: Đây là một trong những phương pháp gia công sách tiết kiệm chi phí nhất. Phù hợp với số lượng trang ít: Đóng ghim lý tưởng cho các ấn phẩm có số lượng trang không quá nhiều.
-
Nhược điểm:
Độ bền không cao: Ghim có thể bị bung hoặc long ra nếu sách được sử dụng nhiều hoặc không được bảo quản cẩn thận. Không phù hợp với sách dày: Phương pháp này không thích hợp cho sách có số lượng trang lớn vì ghim không đủ chắc chắn để giữ các trang sách dày lại với nhau. Tính thẩm mỹ hạn chế: Đóng ghim không mang lại vẻ ngoài sang trọng và chuyên nghiệp như các phương pháp đóng sách khác.
Thông Tin Tính Toán #
Tính Toán #
Tính Toán Nguyên Vật Liệu #
-
Tổng số trang sách
- Tổng số trang sách, gồm số trang bìa và số trang ruột
- Đơn vị: Trang
- Mã: MATSNP
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg\)
- Công thức : \(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover} + \mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover}\) : Số trang bìa mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
-
Độ dày gáy sách
- Chiều dài của gáy sách
- Đơn vị: cm
- Mã: MATGS
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Bk_{length}\)
- Công thức : \((\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}{\Rho}pp_{content} * 10^-4) / 2\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Rho}pp_{content}\) : Định lượng giấy ruột (g/m²)
-
Khổ tờ in ruột - Chiều dài
- Chiều dài của tờ gấy để in ruột sách
- Đơn vị: cm
- Mã: MATKIRD
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}SR_{length}\)
- Công thức :
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) thuộc [• 4 • 16 ]: \(\lceil{ (\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width} * \mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}) / 4 + (\sqrt{\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}} * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}) }\rceil\)
- Ngoài ra: \(\lceil{\sqrt{\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}/2} * (\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length} + 2 * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim})}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) : Kiểu bình - Ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length}\) : Chiều dài khổ thành phẩm (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}\) : Khoảng cách chừa xén (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width}\) : Chiều rộng khổ thành phẩm (cm)
-
Khổ tờ in ruột - Chiều rộng
- Chiều rộng của tờ gấy để in ruột sách
- Đơn vị: cm
- Mã: MATKIRR
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}SR_{width}\)
- Công thức :
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) thuộc [• 4 • 16 ]: \(\lceil{ \sqrt{\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}} * (\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length}/2 + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}) + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{gripper} + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{colorbar} }\rceil\)
- Ngoài ra: \(\lceil{\sqrt{\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}/2} * (\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width} + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}) + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{gripper} + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{colorbar}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) : Kiểu bình - Ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width}\) : Chiều rộng khổ thành phẩm (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}\) : Khoảng cách chừa xén (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{gripper}\) : Khoảng cách chừa nhíp (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{colorbar}\) : Khoảng cách thang màu (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length}\) : Chiều dài khổ thành phẩm (cm)
-
Khổ tờ in bìa - Chiều dài
- Chiều dài của tờ giấy để in bìa sách
- Đơn vị: cm
- Mã: MATKIBD
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{length}\)
- Công thức :
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}\) thuộc [• 4 • 16 ]: \(\lceil{ \sqrt{\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}} * (\mathcal{M}\mathscr{c}Bk_{length}/2 + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}) + (\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width} * \mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}) / 4 }\rceil\)
- Ngoài ra: \(\lceil{\sqrt{\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}/2} * (\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length} + 2* \mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim})}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}\) : Kiểu bình - Bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length}\) : Chiều dài khổ thành phẩm (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}\) : Khoảng cách chừa xén (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Bk_{length}\) : Độ dày gáy sách (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width}\) : Chiều rộng khổ thành phẩm (cm)
-
Khổ tờ in bìa - Chiều rộng
- Chiều rộng của tờ giấy để in bìa sách
- Đơn vị: cm
- Mã: MATKIBR
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{width}\)
- Công thức :
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}\) thuộc [• 4 • 16 ]: \(\lceil{ \sqrt{\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}} * (\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length}/2 + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}) + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{gripper} + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{colorbar} }\rceil\)
- Ngoài ra: \(\lceil{\sqrt{\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}/2} * (\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width} + \mathcal{M}\mathscr{c}Bk_{length}/2 * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}) + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{gripper} + \mathcal{S}\mathscr{i}O_{colorbar}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}\) : Kiểu bình - Bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width}\) : Chiều rộng khổ thành phẩm (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Bk_{length}\) : Độ dày gáy sách (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{trim}\) : Khoảng cách chừa xén (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{gripper}\) : Khoảng cách chừa nhíp (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{colorbar}\) : Khoảng cách thang màu (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length}\) : Chiều dài khổ thành phẩm (cm)
-
Số lượng bản in ruột
- Số lượng bản in (print copy) thực tế cho phần nội dung bên trong của sản phẩm in, bao gồm tất cả các trang bên trong, không bao gồm bìa.
- Đơn vị: Đơn vị
- Mã: MATPCR
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}/\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) : Kiểu bình - Ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content}\) : Số màu in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content}\) : Số mặt in ruột (Đơn vị)
-
Số lượng bản in bìa
- Số lượng bản in (print copy) thực tế cho phần bìa của sản phẩm in.
- Đơn vị: Đơn vị
- Mã: MATPCB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover}\)
- Công thức : \(\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover} * \mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover}\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover}\) : Số màu in bia (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover}\) : Số mặt in bìa (Đơn vị)
-
Khối lượng giấy in bìa
- Công thức tính khối lượng giấy in bìa
- Đơn vị: Tấn
- Mã: MATPWB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PW{cover}\)
- Công thức : \(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover} * \mathcal{M}\mathscr{c}SB_{length} * \mathcal{M}\mathscr{c}SB_{width} *MATDLB * 0.0000000001\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover}\) : Số trang bìa mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{length}\) : Khổ tờ in bìa - Chiều dài (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{width}\) : Khổ tờ in bìa - Chiều rộng (cm)
-
Khối lượng giấy in ruột
- Công thức tính khối lượng giấy in ruột
- Đơn vị: Tấn
- Mã: MATPWR
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PW{content}\)
- Công thức : \(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content} * \mathcal{M}\mathscr{c}SR_{length} * \mathcal{M}\mathscr{c}SR_{width} *\mathcal{M}\mathscr{i}{\Rho}pp_{content} * 0.0000000001\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}SR_{length}\) : Khổ tờ in ruột - Chiều dài (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}SR_{width}\) : Khổ tờ in ruột - Chiều rộng (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Rho}pp_{content}\) : Định lượng giấy ruột (g/m²)
-
Định lượng mực in ruột
- Lượng mực in (tính bằng kg) cần thiết để in 1 triệu trang in với độ phủ mực tiêu chuẩn (thường là 5%)
- Đơn vị: kg/1 triệu trang
- Mã: MATIQR
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}IQ{cover}\)
- Công thức : \(round(-0.02 * (\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content}) + 2.3 * \mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content} +3)\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content}\) : Số màu in ruột (Đơn vị)
-
Định lượng mực in bìa
- Lượng mực in (tính bằng kg) cần thiết để in 1 triệu trang bìa in với độ phủ mực tiêu chuẩn (thường là 5%)
- Đơn vị: kg/1 triệu trang
- Mã: MATIQB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}IQ{content}\)
- Công thức : \(round(-0.02 * (\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover} * \mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover}) + 2.3 * \mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover} +3)\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover}\) : Số màu in bia (Đơn vị)
-
Khối lượng mực in bìa
- Khối lượng mực in trang bìa (tính bằng kg) tính theo trang in tiêu chuẩn (13 x 19 cm)
- Đơn vị: kg
- Mã: MATIWB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}IW{cover}\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover} * \mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf} * \mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length} * \mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width} * \mathcal{M}\mathscr{c}IQ{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover}) / (13 * 19 * 2 * 10 ^ 6)}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover}\) : Số trang bìa mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf}\) : Hệ số bù hao (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length}\) : Chiều dài khổ thành phẩm (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width}\) : Chiều rộng khổ thành phẩm (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}IQ{content}\) : Định lượng mực in bìa (kg/1 triệu trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover}\) : Số mặt in bìa (Đơn vị)
-
Khối lượng mực in ruột
- Khối lượng mực in trang ruột (tính bằng kg) tính theo trang in tiêu chuẩn (13 x 19 cm)
- Đơn vị: kg
- Mã: MATIWR
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}IW{content}\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf} * \mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length} * \mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width} * \mathcal{M}\mathscr{c}IQ{cover} * \mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content}) / (13 * 19 * 2 * 10 ^ 6)}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf}\) : Hệ số bù hao (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{length}\) : Chiều dài khổ thành phẩm (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Sz_{width}\) : Chiều rộng khổ thành phẩm (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}IQ{cover}\) : Định lượng mực in ruột (kg/1 triệu trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content}\) : Số mặt in ruột (Đơn vị)
-
Số lượng tờ in bìa
- Công thức tính số lượng tờ in bìa
- Đơn vị: tờ
- Mã: MATPNB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * (\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover} / \mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}) * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf} }\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover}\) : Số trang bìa mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}\) : Kiểu bình - Bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf}\) : Hệ số bù hao (Đơn vị)
-
Số lượng tờ in ruột
- Công thức tính số lượng tờ in ruột
- Đơn vị: tờ
- Mã: MATPNR
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * (\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content} / \mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}) * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf} }\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) : Kiểu bình - Ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf}\) : Hệ số bù hao (Đơn vị)
-
Hệ số kiểu bình bìa
- Hệ số kiểu bình bìa
- Đơn vị: đơn vị
- Mã: MATHSKBB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\)
- Công thức : \(round((\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover}/\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover} - floor(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover}/\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover})) * 1000)\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{cover}\) : Số trang bìa mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{cover}\) : Kiểu bình - Bìa (Đơn vị)
-
Hệ số pha cắt bìa
- Hệ số pha cắt bìa
- Đơn vị: đơn vị
- Mã: MATHSPCB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}knife_phase_mod{cover}\)
- Công thức :
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\) bằng [• 500 ]: \(1\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\) bằng [• 250 ]: \(3\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\) bằng [• 125 ]: \(7\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\) bằng [• 750 ]: \(1 + 3\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\) bằng [• 625 ]: \(1 + 7\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\) bằng [• 375 ]: \(3 + 7\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\) bằng [• 875 ]: \(1 + 3 + 7\)
- Ngoài ra: \(5\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\) : Hệ số kiểu bình bìa (đơn vị)
-
Hệ số kiểu bình ruột
- Hệ số kiểu bình bìa
- Đơn vị: đơn vị
- Mã: MATHSKBR
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\)
- Công thức : \(round((\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}/\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content} - floor(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}/\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content})) * 1000)\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) : Kiểu bình - Ruột (Đơn vị)
-
Hệ số pha cắt ruột
- Hệ số pha cắt ruột
- Đơn vị: đơn vị
- Mã: MATHSPCR
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}knife_phase_mod{content}\)
- Công thức :
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\) bằng [• 500 ]: \(1 * 0.5\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\) bằng [• 250 ]: \(3 * 0.25\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\) bằng [• 125 ]: \(7 * 0.125\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\) bằng [• 750 ]: \(1 * 0.5 + 3 * 0.25\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\) bằng [• 625 ]: \(1 * 0.5 + 7 * 0.125\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\) bằng [• 375 ]: \(3 * 0.25 + 7 * 0.125\)
- Nếu \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\) bằng [• 875 ]: \(1 * 0.5 + 3 * 0.25 + 7 * 0.125\)
- Ngoài ra: \(0.5\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\) : Hệ số kiểu bình ruột (đơn vị)
-
Khổ màng bìa
- Công thức tính khổ màng bìa
- Đơn vị: cm
- Mã: MATMBW
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{width}\)
- Công thức : \(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{width} - \mathcal{M}\mathscr{i}0_{hand} - \mathcal{S}\mathscr{i}O_{colorbar} + 0.4\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{width}\) : Khổ tờ in bìa - Chiều rộng (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}0_{hand}\) : Khoảng cách chừa tay kê (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{colorbar}\) : Khoảng cách thang màu (cm)
-
Độ dài màng bìa
- Công thức tính độ dài màng bìa
- Đơn vị: m
- Mã: MATMBL
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length}\)
- Công thức : \(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{length} * \mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover} * 0.01\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{length}\) : Khổ tờ in bìa - Chiều dài (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover}\) : Số lượng tờ in bìa (tờ)
-
Diện tích màng bìa
- Công thức tính tổng diện tích sử dụng màng bìa
- Đơn vị: cm²
- Mã: MATDTMB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length}\)
- Công thức : \(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{width} * \mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length} * 10 ^ 2\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{width}\) : Khổ màng bìa (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length}\) : Độ dài màng bìa (m)
-
Chi phí giấy
- Công thức tính chi phí giấy
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCG
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{paper}\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{c}PW{cover} + \mathcal{M}\mathscr{c}PW{content}) * \mathcal{S}\mathscr{i}M_{paper} }\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PW{cover}\) : Khối lượng giấy in bìa (Tấn)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PW{content}\) : Khối lượng giấy in ruột (Tấn)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}M_{paper}\) : Đơn giá giấy (VNĐ/Tấn)
-
Chi phí bản in
- Công thức tính chi phí bản in
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCBI
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{impression}\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover} * \mathcal{M}\mathscr{c}PrterCov_{length} * \mathcal{M}\mathscr{c}PrterCov_{width} + \mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content} * \mathcal{M}\mathscr{c}PrterCon_{length} * \mathcal{M}\mathscr{c}PrterCon_{width}) * \mathcal{S}\mathscr{i}M_{imp} }\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover}\) : Số lượng bản in bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PrterCov_{length}\) : Khổ máy in bìa - dài (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PrterCov_{width}\) : Khổ máy in bia - rộng (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content}\) : Số lượng bản in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PrterCon_{length}\) : Khổ máy in ruột - dài (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PrterCon_{width}\) : Khổ máy in ruột - rộng (cm)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}M_{imp}\) : Đơn giá bản in (VNĐ/CM²)
-
Chi phí mực in
- Công thức tính chi phí mực in
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCMI
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{ink}\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover} * \mathcal{M}\mathscr{c}IW{cover} + \mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content} * \mathcal{M}\mathscr{c}IW{content}) * \mathcal{S}\mathscr{i}M_{ink}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover}\) : Số lượng bản in bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}IW{cover}\) : Khối lượng mực in bìa (kg)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content}\) : Số lượng bản in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}IW{content}\) : Khối lượng mực in ruột (kg)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}M_{ink}\) : Đơn giá mực (VNĐ/KG)
-
Chi phí màng bìa
- Công thức tính chi phí màng bìa
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCMB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{film}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length} * \mathcal{S}\mathscr{i}M_{film}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length}\) : Diện tích màng bìa (cm²)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}M_{film}\) : Đơn giá màng bìa (VNĐ/cm²)
-
Chi phí nguyên vật liệu
- Công thức tính chi phí nguyên vật liệu
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCVL
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{material}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{paper} + \mathcal{M}\mathscr{c}Prc{impression} + \mathcal{M}\mathscr{c}Prc{ink} + \mathcal{M}\mathscr{c}Prc{film} }\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{paper}\) : Chi phí giấy (VNĐ)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{impression}\) : Chi phí bản in (VNĐ)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{ink}\) : Chi phí mực in (VNĐ)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{film}\) : Chi phí màng bìa (VNĐ)
-
Chi phí chế bản
- Công thức tính chi phí chế bản
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCCB
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{engraving}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}0_{engraving} * (\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover} * \mathcal{M}\mathscr{c}PrterCov_{length} * \mathcal{M}\mathscr{c}PrterCov_{width} + \mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content} * \mathcal{M}\mathscr{c}PrterCon_{length} * \mathcal{M}\mathscr{c}PrterCon_{width})}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}0_{engraving}\) : Đơn giá chế bản (VNĐ/trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover}\) : Số lượng bản in bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PrterCov_{length}\) : Khổ máy in bìa - dài (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PrterCov_{width}\) : Khổ máy in bia - rộng (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content}\) : Số lượng bản in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PrterCon_{length}\) : Khổ máy in ruột - dài (cm)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PrterCon_{width}\) : Khổ máy in ruột - rộng (cm)
-
Chi phí in bìa sách
- Công thức tính chi phí in bìa sách
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCBS
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{cover}\)
- Công thức : \(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover} * \mathcal{M}\mathscr{i}0_{in1000} + (\mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover} - 1000) * \mathcal{M}\mathscr{i}0_{after1000} * \mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover}\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover}\) : Số lượng bản in bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}0_{in1000}\) : Đơn giá in - 1000 lượt đầu (VNĐ/1000 lượt)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover}\) : Số lượng tờ in bìa (tờ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}0_{after1000}\) : Đơn giá in - 1000 lượt sau (VNĐ/lượt)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover}\) : Số màu in bia (Đơn vị)
-
Chi phí in ruột sách
- Công thức tính chi phí in ruột sách
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCRS
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{content}\)
- Công thức : \(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}0_{in1000} + (\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content} - \mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content} * 1000) * \mathcal{M}\mathscr{i}0_{after1000} * \mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content}\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content}\) : Số lượng bản in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}0_{in1000}\) : Đơn giá in - 1000 lượt đầu (VNĐ/1000 lượt)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content}\) : Số lượng tờ in ruột (tờ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}0_{after1000}\) : Đơn giá in - 1000 lượt sau (VNĐ/lượt)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content}\) : Số màu in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content}\) : Số mặt in ruột (Đơn vị)
-
Chi phí gia công
- Công thức tính chi phí gia công
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCGC
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{manufacture}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * \mathcal{M}\mathscr{i}0_{manufacture}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}0_{manufacture}\) : Đơn giá gia công sách (VNĐ/trang)
-
Chi phí sản xuất
- Công thức tính tổng chi phí sản xuất
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCSX
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{production}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{engraving} + \mathcal{M}\mathscr{c}Prc{cover} + \mathcal{M}\mathscr{c}Prc{content} + \mathcal{M}\mathscr{c}Prc{manufacture}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{engraving}\) : Chi phí chế bản (VNĐ)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{cover}\) : Chi phí in bìa sách (VNĐ)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{content}\) : Chi phí in ruột sách (VNĐ)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{manufacture}\) : Chi phí gia công (VNĐ)
-
Chi phí đơn hàng
- Công thức tính tổng chi phí đơn hàng
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRCDH
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{order}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{material} + \mathcal{M}\mathscr{c}Prc{production}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{material}\) : Chi phí nguyên vật liệu (VNĐ)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{production}\) : Chi phí sản xuất (VNĐ)
-
Đơn giá một sản phẩm
- Đơn giá trung bình cho một sản phẩm
- Đơn vị: VNĐ
- Mã: MATPRSIN
- Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{single}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{order} / \mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{order}\) : Chi phí đơn hàng (VNĐ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
Tính Toán Thời Gian #
-
Soát lỗi, kiểm tra file chữ
- Thời gian soát lỗi, kiểm tra file chữ
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRKTT
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{pp}Ktr_{txt}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg * (\mathcal{M}\mathscr{i}TI/(\mathcal{M}\mathscr{i}TI + 1)) / \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{txt} * \mathcal{C}\mathscr{i}No_{txt}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg\) : Tổng số trang sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}TI\) : Tỉ lệ chữ/ảnh trong file in (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{txt}\) : Năng lực soát lỗi, kiểm tra file chữ (Trang/Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}No_{txt}\) : Nhân lực soát lỗi, kiểm tra file chữ (Người|Thiết bị)
-
Xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh
- Thời gian xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRKTI
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{pp}Ktr_{img}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg * (1/(\mathcal{M}\mathscr{i}TI+1)) / \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{img} * \mathcal{C}\mathscr{i}No_{img}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg\) : Tổng số trang sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}TI\) : Tỉ lệ chữ/ảnh trong file in (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{img}\) : Năng lực xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh (Trang/Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}No_{img}\) : Nhân lực xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh (Người|Thiết bị)
-
Dàn trang
- Thời gian dàn trang (layout)
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTDT
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{pp}T_{layout}\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg * \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{layout}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg\) : Tổng số trang sách (Trang)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{layout}\) : Năng lực xử lý dàn trang (Phút/Trang)
-
Bình bản
- Thời gian bình bản (Makeready)
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTBB
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{pp}Makeready\)
- Công thức : \(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{makeready}\)
Thành Phần
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{makeready}\) : Định mức thời gian bình bản (Phút)
-
In thử
- Thời gian in thử
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTIT
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{pp}test_print\)
- Công thức : \(\lceil{(((\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}/\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content})*\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content} + \mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover}))/\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{vtpr} + \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{cbtpr}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) : Kiểu bình - Ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content}\) : Số mặt in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover}\) : Số mặt in bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{vtpr}\) : Tốc độ in thử (Tờ/Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{cbtpr}\) : Thời gian chuẩn bị in thử (Phút)
-
RIP
- Thời gian RIP (Raster Image Processor).
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTRIP
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{pp}rip\)
- Công thức : \(\lceil{(((\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}/\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content})*\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content} + \mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover})) * \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{rip}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) : Kiểu bình - Ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content}\) : Số mặt in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover}\) : Số mặt in bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{rip}\) : Tốc độ RIP (Mặt/Phút)
-
Ghi hiện bản
- Thời gian ghi hiện bản (Platemaking).
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTPLM
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{pp}platemaking\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover} + \mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content}) * \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{platemaking}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover}\) : Số lượng bản in bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content}\) : Số lượng bản in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{platemaking}\) : Tốc độ ghi hiện bản (Phút/Bản)
-
Thời gian chế bản khác
- Thời gian chế bản khác.
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRDOTHR
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{preprocessing}\)
- Công thức : \(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{PreprocessingInput}\)
Thành Phần
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{PreprocessingInput}\) : Thời gian chế bản khác (Phút)
-
Tổng thời gian chế bản
- Toàn bộ thời gian chế bản
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRSMPP
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}{\Sigma}PPR\)
- Công thức : \(\mathcal{C}\mathscr{pp}Ktr_{txt} + \mathcal{C}\mathscr{pp}Ktr_{img} + \mathcal{C}\mathscr{pp}T_{layout} + \mathcal{C}\mathscr{pp}Makeready + \mathcal{C}\mathscr{pp}test_print + \mathcal{C}\mathscr{pp}rip + \mathcal{C}\mathscr{pp}platemaking + \mathcal{C}\mathscr{i}Other_{preprocessing}\)
Thành Phần
\(\mathcal{C}\mathscr{pp}Ktr_{txt}\) : Soát lỗi, kiểm tra file chữ (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{pp}Ktr_{img}\) : Xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{pp}T_{layout}\) : Dàn trang (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{pp}Makeready\) : Bình bản (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{pp}test_print\) : In thử (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{pp}rip\) : RIP (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{pp}platemaking\) : Ghi hiện bản (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{preprocessing}\) : Thời gian chế bản khác (Phút)
-
In bìa
- Thời gian in bìa trong quá trình sản xuất
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRPRCOV
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{pr}P_{cover}\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover} * \lceil{ \mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover} / \mathcal{M}\mathscr{i}PrterCov_{unit}}\rceil * (\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover} / \mathcal{M}\mathscr{i}PrterCov_{speed}) * 60/ \mathcal{M}\mathscr{i}PrterCov_{side})}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover}\) : Số lượng tờ in bìa (tờ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{cover}\) : Số màu in bia (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}PrterCov_{unit}\) : Số màu máy in bìa hỗ trợ (Màu)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{cover}\) : Số mặt in bìa (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}PrterCov_{speed}\) : Tốc độ máy in bìa (Tờ/Giờ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}PrterCov_{side}\) : Số mặt máy in bìa hỗ trợ (Mặt)
-
In ruột
- Thời gian in ruột trong quá trình sản xuất
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRPRCON
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{pr}P_{content}\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content} * \lceil{ \mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content} / \mathcal{M}\mathscr{i}PrterCon_{unit}}\rceil * (\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content} / \mathcal{M}\mathscr{i}PrterCon_{speed}) * 60/ \mathcal{M}\mathscr{i}PrterCon_{side})}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content}\) : Số lượng tờ in ruột (tờ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Ncl_{content}\) : Số màu in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}PrterCon_{unit}\) : Số màu máy in ruột hỗ trợ (Màu)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Nsd_{content}\) : Số mặt in ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}PrterCon_{speed}\) : Tốc độ máy in ruột (Tờ/Giờ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}PrterCon_{side}\) : Số mặt máy in ruột hỗ trợ (Mặt)
-
Thời gian in khác
- Thời gian in khác.
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRPROTHR
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{printing}\)
- Công thức : \(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{PrintingInput}\)
Thành Phần
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{PrintingInput}\) : Thời gian in khác (Phút)
-
Tổng thời gian in
- Toàn bộ thời gian in
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRSMPR
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}{\Sigma}PRT\)
- Công thức : \(\mathcal{C}\mathscr{pr}P_{cover} + \mathcal{C}\mathscr{pr}P_{content} + \mathcal{C}\mathscr{i}Other_{printing}\)
Thành Phần
\(\mathcal{C}\mathscr{pr}P_{cover}\) : In bìa (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{pr}P_{content}\) : In ruột (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{printing}\) : Thời gian in khác (Phút)
-
Cán màng
- Công thức tính thời gian cán màng
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTGCM
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Lamination\)
- Công thức : \(\lceil{\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{machinepreparation} + (\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length} / \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{processing})}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{machinepreparation}\) : Thời gian chuẩn bị máy cán màng (Phút)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length}\) : Độ dài màng bìa (m)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{processing}\) : Tốc độ cán màng (m/Phút)
-
Pha cắt bìa
- Công thức tính thời gian pha cắt bìa
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRKFPB
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}KnifePhase_{cover}\)
- Công thức : \(\lceil{\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover} * \mathcal{M}\mathscr{i}{\Rho}pp_{cover} * 10^-4)/\mathcal{C}\mathscr{i}DetPackHeight_{cover}}\rceil * \mathcal{C}\mathscr{i}DetKnifePhase_{cover} * \mathcal{M}\mathscr{c}knife_phase_mod{cover}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover}\) : Số lượng tờ in bìa (tờ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Rho}pp_{cover}\) : Định lượng giấy bìa (g/m²)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}DetPackHeight_{cover}\) : Chiều cao tối đa của chồng cắt - bìa (CM)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}DetKnifePhase_{cover}\) : Tốc độ chuẩn bị và cắt một nhát thực tế - bìa (Chồng/Phút)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}knife_phase_mod{cover}\) : Hệ số pha cắt bìa (đơn vị)
-
Pha cắt ruột
- Công thức tính thời gian pha cắt ruột
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRKFPR
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}KnifePhase_{content}\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content} * \mathcal{M}\mathscr{i}{\Rho}pp_{content} * \mathcal{C}\mathscr{i}DetKnifePhase_{content} * \mathcal{M}\mathscr{c}knife_phase_mod{content} * 10^-4)/\mathcal{C}\mathscr{i}DetPackHeight_{content}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content}\) : Số lượng tờ in ruột (tờ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Rho}pp_{content}\) : Định lượng giấy ruột (g/m²)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}DetKnifePhase_{content}\) : Tốc độ chuẩn bị và cắt một nhát thực tế - ruột (Chồng/Phút)
\(\mathcal{M}\mathscr{c}knife_phase_mod{content}\) : Hệ số pha cắt ruột (đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}DetPackHeight_{content}\) : Chiều cao tối đa của chồng cắt - ruột (CM)
-
Gấp sách
- Công thức tính thời gian gấp sách
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTGGS
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Folding\)
- Công thức : \(\lceil{\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content} * 60) / \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Foldingmachinefin}}\rceil + \lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}/ \mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}}\rceil * \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Foldingmachineprep}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content}\) : Số lượng tờ in ruột (tờ)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Foldingmachinefin}\) : Tốc độ máy gấp sách (Tay sách/Phút)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) : Kiểu bình - Ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Foldingmachineprep}\) : Thời gian chuẩn bị máy gấp sách (Phút)
-
Bắt tay sách
- Thời gian bắt tay sách, dùng máy kỵ mã liên hợp
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTGKBTS
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Collating\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf} * 60) / \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Collating} + \mathcal{C}\mathscr{i}Prep_{Collating}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf}\) : Hệ số bù hao (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Collating}\) : Tốc độ bắt tay sách (Cuốn/Giờ)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Prep_{Collating}\) : Thời gian chuẩn bị bắt tay sách (Phút)
-
Đóng ghim
- Công thức tính thời gian đóng ghim
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTGH
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Stapling\)
- Công thức : \(\lceil{((\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf}) / \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{StapleMachineSpd}) * \lceil{\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}/ \mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}}\rceil + \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{StapleMachinePrep}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf}\) : Hệ số bù hao (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{StapleMachineSpd}\) : Tốc độ máy đóng ghim (Tờ/Giờ)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg_{content}\) : Số trang ruột mỗi cuốn sách (Trang)
\(\mathcal{M}\mathscr{i}Imp_{content}\) : Kiểu bình - Ruột (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{StapleMachinePrep}\) : Thời gian chuẩn bị máy đóng ghim (Phút)
-
Vào bìa
- Thời gian vào bìa
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTGV
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Covering\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf} * 60) / \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Covering} + \mathcal{C}\mathscr{i}Prep_{Covering}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf}\) : Hệ số bù hao (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Covering}\) : Tốc độ vào bìa (Cuốn/Giờ)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Prep_{Covering}\) : Thời gian chuẩn bị vào bìa (Phút)
-
Xén 3 mặt
- Thời gian xén 3 mặt
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTGXEN
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Trim\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * \mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf} * 60) / \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Trim} + \mathcal{C}\mathscr{i}Prep_{Trim}}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{S}\mathscr{i}O_{wf}\) : Hệ số bù hao (Đơn vị)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Trim}\) : Tốc độ vào bìa, xén 3 mặt (Cuốn/Giờ)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Prep_{Trim}\) : Thời gian chuẩn bị vào bìa, xén 3 mặt (Phút)
-
Đóng gói
- Thời gian đóng gói
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTGDG
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Packaging\)
- Công thức : \(\lceil{(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies} * \mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Packaging}) / (\mathcal{C}\mathscr{i}NoBookPerPack * \mathcal{C}\mathscr{i}NoBookPerPack) * 1.618^((\mathcal{C}\mathscr{i}NoBookPerPack -1 )/\mathcal{C}\mathscr{i}NoBookPerPack)}\rceil\)
Thành Phần
\(\mathcal{M}\mathscr{i}C_{copies}\) : Số lượng sản phẩm (Bản)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{Packaging}\) : Tốc độ đóng gói trung bình (Phút/Gói)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}NoBookPerPack\) : Số sách mỗi gói (Cuốn)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}NoBookPerPack\) : Số nhân công đóng gói (Cuốn)
-
Thời gian hoàn thiện khác
- Thời gian hoàn thiện khác
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRCMOTHR
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{completion}\)
- Công thức : \(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{CompletionInput}\)
Thành Phần
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{CompletionInput}\) : Thời gian hoàn thiện khác (Phút)
-
Tổng thời gian hoàn thiện
- Toàn bộ thời gian hoàn thiện
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRSMCM
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}{\Sigma}COM\)
- Công thức : \(\mathcal{C}\mathscr{i}Lamination + \mathcal{C}\mathscr{i}KnifePhase_{cover} + \mathcal{C}\mathscr{i}KnifePhase_{content} + \mathcal{C}\mathscr{i}Folding + \mathcal{C}\mathscr{i}Collating + \mathcal{C}\mathscr{i}Sewing + \mathcal{C}\mathscr{i}Stapling + \mathcal{C}\mathscr{i}Glue + \mathcal{C}\mathscr{i}Covering + \mathcal{C}\mathscr{i}Trim + \mathcal{C}\mathscr{i}Packaging + \mathcal{C}\mathscr{i}Other_{completion}\)
Thành Phần
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Lamination\) : Cán màng (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}KnifePhase_{cover}\) : Pha cắt bìa (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}KnifePhase_{content}\) : Pha cắt ruột (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Folding\) : Gấp sách (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Collating\) : Bắt tay sách (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Sewing\) : Khâu chỉ (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Stapling\) : Đóng ghim (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Glue\) : Vào keo (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Covering\) : Vào bìa (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Trim\) : Xén 3 mặt (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Packaging\) : Đóng gói (Phút)
\(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{completion}\) : Thời gian hoàn thiện khác (Phút)
-
Tổng thời gian sản xuất
- Toàn bộ thời gian sản xuất
- Đơn vị: Phút
- Mã: CHRTTL
- Kí hiệu: \(\mathcal{C}{\Sigma}TOTAL\)
- Công thức : \(\mathcal{C}{\Sigma}PPR + \mathcal{C}{\Sigma}PRT + \mathcal{C}{\Sigma}COM\)
Thành Phần
\(\mathcal{C}{\Sigma}PPR\) : Tổng thời gian chế bản (Phút)
\(\mathcal{C}{\Sigma}PRT\) : Tổng thời gian in (Phút)
\(\mathcal{C}{\Sigma}COM\) : Tổng thời gian hoàn thiện (Phút)