Tính Toán Nguyên Vật Liệu

Kết Quả Tính Toán Nguyên Vật Liệu Cho In Sách #

Dưới đây là những kết quả tính toán liên quan tới giá trị nguyên vật liệu cho đơn in Sách.

Thông tin tính toán bìa #

Thông tin tín toán bìa

  • Khổ tờ in bìa - Chiều dài

    • Chiều dài của tờ giấy để in bìa sách
    • Đơn vị: cm
    • : MATKIBD
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{length}\)
  • Khổ tờ in bìa - Chiều rộng

    • Chiều rộng của tờ giấy để in bìa sách
    • Đơn vị: cm
    • : MATKIBR
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}SB_{width}\)
  • Số lượng bản in bìa

    • Số lượng bản in (print copy) thực tế cho phần bìa của sản phẩm in.
    • Đơn vị: Đơn vị
    • : MATPCB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{cover}\)
  • Định lượng mực in bìa

    • Lượng mực in (tính bằng kg) cần thiết để in 1 triệu trang bìa in với độ phủ mực tiêu chuẩn (thường là 5%)
    • Đơn vị: kg/1 triệu trang
    • : MATIQB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}IQ{content}\)
  • Khối lượng mực in bìa

    • Khối lượng mực in trang bìa (tính bằng kg) tính theo trang in tiêu chuẩn (13 x 19 cm)
    • Đơn vị: kg
    • : MATIWB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}IW{cover}\)
  • Số lượng tờ in bìa

    • Công thức tính số lượng tờ in bìa
    • Đơn vị: tờ
    • : MATPNB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{cover}\)
  • Hệ số kiểu bình bìa

    • Hệ số kiểu bình bìa
    • Đơn vị: đơn vị
    • : MATHSKBB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{cover}\)
  • Hệ số pha cắt bìa

    • Hệ số pha cắt bìa
    • Đơn vị: đơn vị
    • : MATHSPCB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}knife_phase_mod{cover}\)

Thông tin tính toán ruột #

Thông tin tín toán ruôt

  • Khổ tờ in ruột - Chiều dài

    • Chiều dài của tờ gấy để in ruột sách
    • Đơn vị: cm
    • : MATKIRD
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}SR_{length}\)
  • Khổ tờ in ruột - Chiều rộng

    • Chiều rộng của tờ gấy để in ruột sách
    • Đơn vị: cm
    • : MATKIRR
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}SR_{width}\)
  • Số lượng bản in ruột

    • Số lượng bản in (print copy) thực tế cho phần nội dung bên trong của sản phẩm in, bao gồm tất cả các trang bên trong, không bao gồm bìa.
    • Đơn vị: Đơn vị
    • : MATPCR
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PC_{content}\)
  • Định lượng mực in ruột

    • Lượng mực in (tính bằng kg) cần thiết để in 1 triệu trang in với độ phủ mực tiêu chuẩn (thường là 5%)
    • Đơn vị: kg/1 triệu trang
    • : MATIQR
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}IQ{cover}\)
  • Khối lượng mực in ruột

    • Khối lượng mực in trang ruột (tính bằng kg) tính theo trang in tiêu chuẩn (13 x 19 cm)
    • Đơn vị: kg
    • : MATIWR
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}IW{content}\)
  • Số lượng tờ in ruột

    • Công thức tính số lượng tờ in ruột
    • Đơn vị: tờ
    • : MATPNR
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PN{content}\)
  • Hệ số kiểu bình ruột

    • Hệ số kiểu bình bìa
    • Đơn vị: đơn vị
    • : MATHSKBR
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}imp_mod{content}\)
  • Hệ số pha cắt ruột

    • Hệ số pha cắt ruột
    • Đơn vị: đơn vị
    • : MATHSPCR
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}knife_phase_mod{content}\)

Thông tin tính toán tổng #

Thông tin tín toán tổng

  • Chi phí nguyên vật liệu

    • Công thức tính chi phí nguyên vật liệu
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCVL
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{material}\)
  • Chi phí sản xuất

    • Công thức tính tổng chi phí sản xuất
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCSX
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{production}\)
  • Chi phí đơn hàng

    • Công thức tính tổng chi phí đơn hàng
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCDH
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{order}\)
  • Đơn giá một sản phẩm

    • Đơn giá trung bình cho một sản phẩm
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRSIN
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{single}\)

Thông tin tính toán khác #

Thông tin tín toán khác

  • Tổng số trang sách

    • Tổng số trang sách, gồm số trang bìa và số trang ruột
    • Đơn vị: Trang
    • : MATSNP
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{i}{\Sigma}pg\)
  • Độ dày gáy sách

    • Chiều dài của gáy sách
    • Đơn vị: cm
    • : MATGS
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Bk_{length}\)
  • Khối lượng giấy in bìa

    • Công thức tính khối lượng giấy in bìa
    • Đơn vị: Tấn
    • : MATPWB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PW{cover}\)
  • Khối lượng giấy in ruột

    • Công thức tính khối lượng giấy in ruột
    • Đơn vị: Tấn
    • : MATPWR
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}PW{content}\)
  • Khổ màng bìa

    • Công thức tính khổ màng bìa
    • Đơn vị: cm
    • : MATMBW
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{width}\)
  • Độ dài màng bìa

    • Công thức tính độ dài màng bìa
    • Đơn vị: m
    • : MATMBL
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length}\)
  • Diện tích màng bìa

    • Công thức tính tổng diện tích sử dụng màng bìa
    • Đơn vị: cm²
    • : MATDTMB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Fl{length}\)
  • Chi phí giấy

    • Công thức tính chi phí giấy
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCG
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{paper}\)
  • Chi phí bản in

    • Công thức tính chi phí bản in
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCBI
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{impression}\)
  • Chi phí mực in

    • Công thức tính chi phí mực in
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCMI
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{ink}\)
  • Chi phí màng bìa

    • Công thức tính chi phí màng bìa
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCMB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{film}\)
  • Chi phí chế bản

    • Công thức tính chi phí chế bản
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCCB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{engraving}\)
  • Chi phí in bìa sách

    • Công thức tính chi phí in bìa sách
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCBS
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{cover}\)
  • Chi phí in ruột sách

    • Công thức tính chi phí in ruột sách
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCRS
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{content}\)
  • Chi phí gia công

    • Công thức tính chi phí gia công
    • Đơn vị: VNĐ
    • : MATPRCGC
    • Kí hiệu: \(\mathcal{M}\mathscr{c}Prc{manufacture}\)