Tham Số Thời Gian

Tham Số Thời Gian Cho In Sách #

Dưới đây là những tham số liên quan tới thiết lập thời gian mà cần người dùng cần nhập để tạo đơn in Sách.

Thông tin thời gian #

Thông tin cần nhập để tính thời gian

  • Năng lực soát lỗi, kiểm tra file chữ

    • Năng lực soát lỗi, kiểm tra file chữ trung bình của một nhân viên. Dùng thể tính Thời gian soát lỗi, kiểm tra file chữ.
    • Đơn vị: Trang/Phút
    • : CHRNLT
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{txt}\)
  • Nhân lực soát lỗi, kiểm tra file chữ

    • Số nhân lực tham gia soát lỗi, kiểm tra file chữ. Dùng thể tính Thời gian soát lỗi, kiểm tra file chữ.
    • Đơn vị: Người|Thiết bị
    • : CHRKTTCT
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}No_{txt}\)
  • Năng lực xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh

    • Năng lực xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh trung bình của một nhân viên. Dùng để tính Thời gian xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh.
    • Đơn vị: Trang/Phút
    • : CHRNLI
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{img}\)
  • Nhân lực xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh

    • Số nhân lực tham gia xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh. Dùng để tính Thời gian xử lý ảnh, kiểm tra file ảnh.
    • Đơn vị: Người|Thiết bị
    • : CHRKTICT
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}No_{img}\)
  • Năng lực xử lý dàn trang

    • Năng lực xử lý dàn trang (Layout) trung bình.
    • Đơn vị: Phút/Trang
    • : CHRNLDT
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{layout}\)
  • Định mức thời gian bình bản

    • Định mức thời gian bình bản (Makeready).
    • Đơn vị: Phút
    • : CHRDTBB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{makeready}\)
  • Tốc độ in thử

    • Định mức tốc độ in thử.
    • Đơn vị: Tờ/Phút
    • : CHRTDIT
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{vtpr}\)
  • Thời gian chuẩn bị in thử

    • Thời gian chuẩn bị in thử.
    • Đơn vị: Phút
    • : CHRCBIT
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{cbtpr}\)
  • Tốc độ RIP

    • Định mức tốc độ RIP (Raster Image Processor).
    • Đơn vị: Mặt/Phút
    • : CHRSRIP
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{rip}\)
  • Tốc độ ghi hiện bản

    • Định mức tốc độ ghi hiện bản (Platemaking).
    • Đơn vị: Phút/Bản
    • : CHRDHGB
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Det_{platemaking}\)
  • Thời gian chế bản khác

    • Thời gian chế bản khác.
    • Đơn vị: Phút
    • : CHRDOTH
    • Kí hiệu: \(\mathcal{C}\mathscr{i}Other_{PreprocessingInput}\)